Bước tới nội dung

intertwisting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtwɪs.tiɳ/

Tính từ

[sửa]

intertwisting /.ˈtwɪs.tiɳ/

  1. Xoắn vào nhau.

Tham khảo

[sửa]