intervallic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

intervallic

  1. (Thuộc) Khoảng, (thuộc) khoảng cách.
  2. (Thuộc) Lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng.
  3. (Quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly.
  4. (Âm nhạc) (thuộc) quãng.
  5. (Toán học) (thuộc) khoảng.

Tham khảo[sửa]