intimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.ti.me/

Ngoại động từ[sửa]

intimer ngoại động từ /ɛ̃.ti.me/

  1. (Luật học, pháp lý) Gọi ra tòa án cấp trên.
  2. Truyền đạt.
    Intimer un ordre — truyền đạt một lệnh

Tham khảo[sửa]