intraatomic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]intraatomic
- (Vật lý) Trong nguyên tử, nội nguyên tử.
- intraatomic energy — năng lượng nội nguyên tử
Tham khảo
[sửa]- "intraatomic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intraatomic