Bước tới nội dung

intraspecies

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈspi.ˌʃiz/

Tính từ

[sửa]

intraspecies /.ˈspi.ˌʃiz/

  1. Xem intraspecific

Tham khảo

[sửa]