intraveineux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃t.ʁa.vɛ.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intraveineux /ɛ̃t.ʁa.vɛ.nø/ |
intraveineux /ɛ̃t.ʁa.vɛ.nø/ |
Giống cái | intraveineuse /ɛ̃t.ʁa.vɛ.nøz/ |
intraveineuses /ɛ̃t.ʁa.vɛ.nøz/ |
intraveineux /ɛ̃t.ʁa.vɛ.nø/
Tham khảo
[sửa]- "intraveineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)