intrinsèquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃t.ʁɛ̃.sɛk.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]intrinsèquement /ɛ̃t.ʁɛ̃.sɛk.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intrinsèquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
intrinsèquement /ɛ̃t.ʁɛ̃.sɛk.mɑ̃/