Bước tới nội dung

intrinsèquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃t.ʁɛ̃.sɛk.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

intrinsèquement /ɛ̃t.ʁɛ̃.sɛk.mɑ̃/

  1. Về thực chất.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]