Bước tới nội dung

thực chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 實質.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ ʨət˧˥tʰɨ̰k˨˨ ʨə̰k˩˧tʰɨk˨˩˨ ʨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨk˨˨ ʨət˩˩tʰɨ̰k˨˨ ʨət˩˩tʰɨ̰k˨˨ ʨə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

thực chất

  1. Cái cốt yếu, cái căn bản thật sự có.
    Thực chất của chuyên chính nhân dân là chuyên chính vô sản.

Tham khảo

[sửa]