introductory
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.trə.ˈdək.tə.ri/
Tính từ[sửa]
introductory /ˌɪn.trə.ˈdək.tə.ri/
- Để giới thiệu.
- Mở đầu.
Tham khảo[sửa]
- "introductory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
introductory /ˌɪn.trə.ˈdək.tə.ri/