intuitive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈtuː.ə.tɪv/
Tính từ
intuitive /ɪn.ˈtuː.ə.tɪv/
- Trực giác.
- The intuitive response turned out to be correct— Câu trả lời trực giác hóa ra lại chính xác.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “intuitive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)