intuitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtuː.ə.tɪv/

Tính từ[sửa]

intuitive /ɪn.ˈtuː.ə.tɪv/

  1. Trực giác.
    The intuitive response turned out to be correct— Câu trả lời trực giác hóa ra lại chính xác.

Tham khảo[sửa]