Bước tới nội dung

intuitivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɥi.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

intuitivement /ɛ̃.tɥi.tiv.mɑ̃/

  1. Bằng trực giác.
    Connaître intuitivement — biết bằng trực giác

Tham khảo

[sửa]