Bước tới nội dung

inurn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈnɜːn/

Ngoại động từ

[sửa]

inurn ngoại động từ /ɪ.ˈnɜːn/

  1. Cho (tro hoả táng) vào bình.
  2. Chôn vùi.

Tham khảo

[sửa]