inventively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈvɛn.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]inventively /ɪn.ˈvɛn.tɪv.li/
- Xem inventive
Tham khảo
[sửa]- "inventively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inventively /ɪn.ˈvɛn.tɪv.li/