Bước tới nội dung

inventively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈvɛn.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

inventively /ɪn.ˈvɛn.tɪv.li/

  1. Xem inventive

Tham khảo

[sửa]