Bước tới nội dung

inventorier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vɑ̃.tɔ.ʁje/

Ngoại động từ

[sửa]

inventorier ngoại động từ /ɛ̃.vɑ̃.tɔ.ʁje/

  1. Kiểm kê.
    Inventorier des marchandises — kiểm kê hàng hóa

Tham khảo

[sửa]