inventorier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vɑ̃.tɔ.ʁje/
Ngoại động từ
[sửa]inventorier ngoại động từ /ɛ̃.vɑ̃.tɔ.ʁje/
- Kiểm kê.
- Inventorier des marchandises — kiểm kê hàng hóa
Tham khảo
[sửa]- "inventorier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)