inverti
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vɛʁ.ti/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inverti /ɛ̃.vɛʁ.ti/ |
invertis /ɛ̃.vɛʁ.ti/ |
Số nhiều | inverti /ɛ̃.vɛʁ.ti/ |
invertis /ɛ̃.vɛʁ.ti/ |
inverti /ɛ̃.vɛʁ.ti/
Tham khảo
[sửa]- "inverti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)