Bước tới nội dung

inviolately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈvɑɪ.ə.lət.li/

Phó từ

[sửa]

inviolately /.ˈvɑɪ.ə.lət.li/

  1. Xem inviolate

Tham khảo

[sửa]