inviolately
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈvɑɪ.ə.lət.li/
Phó từ
[sửa]inviolately /.ˈvɑɪ.ə.lət.li/
- Xem inviolate
Tham khảo
[sửa]- "inviolately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inviolately /.ˈvɑɪ.ə.lət.li/