Bước tới nội dung

invitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vi.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực invitant
/ɛ̃.vi.tɑ̃/
invitants
/ɛ̃.vi.tɑ̃/
Giống cái invitante
/ɛ̃.vi.tɑ̃t/
invitantes
/ɛ̃.vi.tɑ̃t/

invitant /ɛ̃.vi.tɑ̃/

  1. Chào mới.
    Un paysage invitant — một phong cảnh chào mời
    Puissance invitante — (chính trị) nước mời

Tham khảo

[sửa]