invoquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.vɔ.ke/

Ngoại động từ[sửa]

invoquer ngoại động từ /ɛ̃.vɔ.ke/

  1. Cầu khấn.
  2. Viện dẫn.
    Invoquer une loi — viện dẫn một đạo luật

Tham khảo[sửa]