Bước tới nội dung

iodoforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /jɔ.dɔ.fɔʁm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
iodoforme
/jɔ.dɔ.fɔʁm/
iodoforme
/jɔ.dɔ.fɔʁm/

iodoforme /jɔ.dɔ.fɔʁm/

  1. Iođofom.

Tham khảo

[sửa]