Bước tới nội dung

ionique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ionique
/jɔ.nik/
ioniques
/jɔ.nik/
Giống cái ionique
/jɔ.nik/
ioniques
/jɔ.nik/

ionique /jɔ.nik/

  1. Xem ion
  2. (Kiến trúc) (theo) kiểu I-o-ni.

Tham khảo

[sửa]