iriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.ʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

iriser ngoại động từ /i.ʁi.ze/

  1. Làm cho phát ngũ sắc.

Tham khảo[sửa]