iriser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]iriser ngoại động từ /i.ʁi.ze/
- Làm cho phát ngũ sắc.
Tham khảo
[sửa]- "iriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
iriser ngoại động từ /i.ʁi.ze/