Bước tới nội dung

phát ngũ sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːt˧˥ ŋuʔu˧˥ sak˧˥fa̰ːk˩˧ ŋu˧˩˨ ʂa̰k˩˧faːk˧˥ ŋu˨˩˦ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːt˩˩ ŋṵ˩˧ ʂak˩˩faːt˩˩ ŋu˧˩ ʂak˩˩fa̰ːt˩˧ ŋṵ˨˨ ʂa̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phát ngũ sắc

  1. (Vật lý học) Nói ánh sáng trắng đi qua một môi trường hay một dụng cụ quang học bị phân tích thành tất cả các màu của quang phổ, như trong cầu vồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]