Bước tới nội dung

irraisonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁɛ.zɔ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực irraisonné
/i.ʁɛ.zɔ.ne/
irraisonnés
/i.ʁɛ.zɔ.ne/
Giống cái irraisonnée
/i.ʁɛ.zɔ.ne/
irraisonnés
/i.ʁɛ.zɔ.ne/

irraisonné /i.ʁɛ.zɔ.ne/

  1. Không suy xét.

Tham khảo

[sửa]