irrelatively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈrɛ.lə.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]irrelatively /.ˈrɛ.lə.tɪv.li/
- Xem irrelative
Tham khảo
[sửa]- "irrelatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
irrelatively /.ˈrɛ.lə.tɪv.li/