Bước tới nội dung

irrespectueusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁɛs.pɛk.tɥøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

irrespectueusement /i.ʁɛs.pɛk.tɥøz.mɑ̃/

  1. (Văn học) Thiếu kính trọng, bất kính.

Tham khảo

[sửa]