Bước tới nội dung

irsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc irsk
gt irsk
Số nhiều e
Cấp so sánh
cao

irsk

  1. Thuộc về Ái-nhĩ-lan. Tiếng Ái-nhĩ-lan.
    Det irske spørsmål er vanskelig å løse.
    Hun snakker utmerket irsk.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]