irsk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | irsk |
gt | irsk | |
Số nhiều | e | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
irsk
- Thuộc về Ái-nhĩ-lan. Tiếng Ái-nhĩ-lan.
- Det irske spørsmål er vanskelig å løse.
- Hun snakker utmerket irsk.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "irsk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)