Bước tới nội dung

især

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

især

  1. Đặc biệt nhất, nhất là.
    Det er kaldt i Norge om vinteren, især i innlandet.
    Han liker å lese, især reisebeskrivelser.
    hver især — Mỗi người, mỗi vật.

Tham khảo

[sửa]