Bước tới nội dung

islandsk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc islandsk
gt islandsk
Số nhiều islandske
Cấp so sánh
cao

islandsk

  1. Thuộc về Băng đảo. Tiếng Băng đảo.
    De sender et islandsk skuespill på TV.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]