isobaric
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɑɪ.sə.ˈbɑːr.ɪk/
Tính từ
isobaric /ˌɑɪ.sə.ˈbɑːr.ɪk/
- (Khí tượng) Đẳng áp.
- (Hoá học) Đồng khởi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “isobaric”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)