Bước tới nội dung

isobaric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɑɪ.sə.ˈbɑːr.ɪk/

Tính từ

isobaric /ˌɑɪ.sə.ˈbɑːr.ɪk/

  1. (Khí tượng) Đẳng áp.
  2. (Hoá học) Đồng khởi.

Tham khảo