Bước tới nội dung

isobathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

isobathe

  1. (Địa chất, địa lý) Đẳng sâu.

Danh từ

[sửa]

isobathe gc

  1. (Địa chất, địa lý) Đường đẳng sâu.

Tham khảo

[sửa]