Bước tới nội dung

isocèle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.zɔ.sɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực isocèle
/i.zɔ.sɛl/
isocèle
/i.zɔ.sɛl/
Giống cái isocèle
/i.zɔ.sɛl/
isocèle
/i.zɔ.sɛl/

isocèle /i.zɔ.sɛl/

  1. (Toán học) Cân.

Tham khảo

[sửa]