Bước tới nội dung

isogamous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑɪ.ˈsɑː.ɡə.məs/

Tính từ

[sửa]

isogamous /ɑɪ.ˈsɑː.ɡə.məs/

  1. (Sinh vật học) Đẳng giao.

Tham khảo

[sửa]