Bước tới nội dung

isogonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑɪ.sə.ˈɡɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

isogonic /ˌɑɪ.sə.ˈɡɑː.nɪk/

  1. (Toán học) Đẳng giác.

Tham khảo

[sửa]