Bước tới nội dung

isotherme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực isothermes
/i.zɔ.tɛʁm/
isothermes
/i.zɔ.tɛʁm/
Giống cái isothermes
/i.zɔ.tɛʁm/
isothermes
/i.zɔ.tɛʁm/

isotherme

  1. (Khí tượng; vật lý học; toán học) Đẳng nhiệt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
isothermes
/i.zɔ.tɛʁm/
isothermes
/i.zɔ.tɛʁm/

isotherme gc

  1. (Khí tượng; vật lý học) Đường đẳng nhiệt.

Tham khảo

[sửa]