Bước tới nội dung

isotopique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.zɔ.tɔ.pik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực isotopique
/i.zɔ.tɔ.pik/
isotopique
/i.zɔ.tɔ.pik/
Giống cái isotopique
/i.zɔ.tɔ.pik/
isotopique
/i.zɔ.tɔ.pik/

isotopique /i.zɔ.tɔ.pik/

  1. (Hóa học) Đồng vị.

Tham khảo

[sửa]