Bước tới nội dung

đồng vị

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ vḭʔ˨˩ɗəwŋ˧˧ jḭ˨˨ɗəwŋ˨˩ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ vi˨˨ɗəwŋ˧˧ vḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

đồng vị

  1. Một trong những dạng khác nhau của một nguyên tố hoá học, trong đó hạt nhân nguyên tửsố proton bằng nhau, nhưng có số neutron khác nhau.

Tham khảo

[sửa]