issu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.sy/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | issu /i.sy/ |
issus /i.sy/ |
Giống cái | issue /i.sy/ |
issues /i.sy/ |
issu /i.sy/
- Issu d’une famille révolutionnaire — xuất thân từ một gia đình cách mạng
Tham khảo
[sửa]- "issu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)