Bước tới nội dung

issu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực issu
/i.sy/
issus
/i.sy/
Giống cái issue
/i.sy/
issues
/i.sy/

issu /i.sy/

  • sinh ra từ, xuất thân từ
    1. Issu d’une famille révolutionnaire — xuất thân từ một gia đình cách mạng

    Tham khảo

    [sửa]