Bước tới nội dung

italianisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ta.lja.nizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
italianisme
/i.ta.lja.nizm/
italianisme
/i.ta.lja.nizm/

italianisme /i.ta.lja.nizm/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ ngữ đặc ý.

Tham khảo

[sửa]