itinérant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ti.ne.ʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | itinérant /i.ti.ne.ʁɑ̃/ |
itinérants /i.ti.ne.ʁɑ̃/ |
Giống cái | itinérante /i.ti.ne.ʁɑ̃t/ |
itinérantes /i.ti.ne.ʁɑ̃t/ |
itinérant /i.ti.ne.ʁɑ̃/
- Lưu động.
- Exposition itinérante — triển lãm lưu động
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "itinérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)