Bước tới nội dung

lưu động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩lɨw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨lɨw˧˧ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ ɗəwŋ˨˨lɨw˧˥ ɗə̰wŋ˨˨lɨw˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

lưu động

  1. Di chuyển luôn.
    Tủ sách lưu động.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]