Bước tới nội dung

itinerários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: itinerarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾi.us/ [i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾi.uʃ/ [i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾi.os/ [i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾjos/

  • Vần: -aɾius
  • Tách âm: i‧ti‧ne‧rá‧ri‧os

Tính từ

[sửa]

itinerários

  1. Dạng giống đực số nhiều của itinerário

Danh từ

[sửa]

itinerários 

  1. Dạng số nhiều của itinerário.