itinerários
Giao diện
Xem thêm: itinerarios
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Brasil) IPA(ghi chú): /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾi.us/ [i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾjus/
- (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾi.uʃ/ [i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾjuʃ/
- (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾi.os/ [i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /i.t͡ʃi.neˈɾa.ɾjos/
- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /i.ti.nɨˈɾa.ɾjuʃ/, /i.tɨ.nɨˈɾa.ɾjuʃ/
- Vần: -aɾius
- Tách âm: i‧ti‧ne‧rá‧ri‧os
Tính từ
[sửa]itinerários
- Dạng giống đực số nhiều của itinerário
Danh từ
[sửa]itinerários gđ
- Dạng số nhiều của itinerário.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 6 âm tiết
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Bồ Đào Nha/aɾius
- Vần tiếng Bồ Đào Nha/aɾius/6 âm tiết
- Tính từ
- Mục từ biến thể tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ số nhiều