Bước tới nội dung

itri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Catalan

[sửa]
Nguyên tố hóa học
Y
Trước: estronci (Sr)
Tiếp theo: zirconi (Zr)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

itri  (uncountable)

  1. Ytri.

Tiếng Kabyle

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Tarifit itritiếng Tuareg atăr.

Danh từ

[sửa]

itri 

  1. Sao.

Tiếng Tarifit

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Kabyle itritiếng Tuareg atăr.

Danh từ

[sửa]

itri  (chính tả Tifinagh ⵉⵜⵔⵉ, số nhiều itran)

  1. Sao.