Bước tới nội dung

ivareta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ivareta
Hiện tại chỉ ngôi ivaretar
Quá khứ ivaretok
Động tính từ quá khứ ivaretatt
Động tính từ hiện tại

ivareta

  1. Lo liệu, chăm nom, chăm sóc, lo lắng đến.
    En advokat ivaretar mine interesser i selskapet.
    å ha meget å ivareta

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]