ivareta
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ivareta |
Hiện tại chỉ ngôi | ivaretar |
Quá khứ | ivaretok |
Động tính từ quá khứ | ivaretatt |
Động tính từ hiện tại | — |
ivareta
- Lo liệu, chăm nom, chăm sóc, lo lắng đến.
- En advokat ivaretar mine interesser i selskapet.
- å ha meget å ivareta
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ivareta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)