Bước tới nội dung

lo liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ liə̰ʔw˨˩˧˥ liə̰w˨˨˧˧ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ liəw˨˨˧˥ liə̰w˨˨˧˥˧ liə̰w˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

lo liệu

  1. Biết thu xếp, định liệu, chuẩn bị sẵn để làm tốt công việc theo yêu cầu.
    Cháu nó cũng biết lo liệu rồi.
    Tự lo liệu .
    Mấy đứa cũng đã có thể lo liệu được cả.

Tham khảo

[sửa]