Bước tới nội dung

ivoirerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ivoirerie gc

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghề làm đồ ngà.
  2. Đồ ngà.

Tham khảo

[sửa]