Bước tới nội dung

ivoirien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.vwa.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ivoirien
/i.vwa.ʁjɛ̃/
ivoirien
/i.vwa.ʁjɛ̃/
Giống cái ivoirien
/i.vwa.ʁjɛ̃/
ivoirien
/i.vwa.ʁjɛ̃/

ivoirien /i.vwa.ʁjɛ̃/

  1. (Thuộc) Bờ biển Ngà.

Tham khảo

[sửa]