Bước tới nội dung

ivraie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ivraie
/i.vʁɛ/
ivraie
/i.vʁɛ/

ivraie gc /i.vʁɛ/

  1. (Thực vật học) Cỏ lùng.

Tham khảo

[sửa]