Bước tới nội dung

jacquemart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒak.maʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jacquemart
/ʒak.maʁ/
jacquemarts
/ʒak.maʁ/

jacquemart /ʒak.maʁ/

  1. Như jaquemart.

Tham khảo

[sửa]