Bước tới nội dung

jacter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

jacter nội động từ /ʒak.te/

  1. (Thông tục) Ba hoa.

Tham khảo

[sửa]