jaculatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒa.ky.la.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jaculatoire /ʒa.ky.la.twaʁ/ |
jaculatoire /ʒa.ky.la.twaʁ/ |
Giống cái | jaculatoire /ʒa.ky.la.twaʁ/ |
jaculatoire /ʒa.ky.la.twaʁ/ |
jaculatoire /ʒa.ky.la.twaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "jaculatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)