Bước tới nội dung

jaculatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒa.ky.la.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jaculatoire
/ʒa.ky.la.twaʁ/
jaculatoire
/ʒa.ky.la.twaʁ/
Giống cái jaculatoire
/ʒa.ky.la.twaʁ/
jaculatoire
/ʒa.ky.la.twaʁ/

jaculatoire /ʒa.ky.la.twaʁ/

  1. (Oraison jaculatoire) (tôn giáo) bài kệ ngắn.

Tham khảo

[sửa]